Ugolny Airport
IATA Code | DYR | ICAO Code | UHMA | FAA Code | |
---|---|---|---|---|---|
Điện thoại | Fax | Thư điện tử | |||
Home Page |
Bản đồ - Ugolny Airport
Bản đồ
Quốc gia - Nga
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
RUB | Rúp Nga (Russian ruble) | ₽ | 2 |
ISO | Language |
---|---|
CE | Tiếng Chechen (Chechen language) |
CV | Tiếng Chuvash (Chuvash language) |
KV | Tiếng Komi (Komi language) |
TT | Tiếng Tatar (Tatar language) |